Từ điển Thiều Chửu
芙 - phù
① Phù dong 芙蓉 cây hoa phù dong.

Từ điển Trần Văn Chánh
芙 - phù
(thực) ① Cây dâm bụt; ② 【芙蕖】phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芙 - phù
Xem các từ kép Phù cừ 芙蕖, Phù dung 芙蓉.


阿芙蓉 - a phù dung || 芙蕖 - phù cừ || 芙蓉 - phù dung ||